Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɔs.tɜː.ˈpɛr.ənt/

Danh từ

sửa

foster-parent /ˈfɔs.tɜː.ˈpɛr.ənt/

  1. Bố nuôi, mẹ nuôi.

Tham khảo

sửa