forvisse
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forvisse |
Hiện tại chỉ ngôi | forvisser |
Quá khứ | forvissa, forvisset |
Động tính từ quá khứ | forvissa, forvisset |
Động tính từ hiện tại | — |
forvisse
- (Refl.) Làm cho rõ, chắc chắn. Xem lại cho chắc
- Jeg vil forvisse meg om at det er sant.
- å være forvisset om noe — Biết rõ việc gì.
Tham khảo
sửa- "forvisse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)