forville
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forville |
Hiện tại chỉ ngôi | forviller. -a'-et |
Quá khứ | forvilla, forvillet |
Động tính từ quá khứ | — |
Động tính từ hiện tại | — |
forville
Tham khảo
sửa- "forville", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)