forvalte
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forvalte |
Hiện tại chỉ ngôi | forvalter |
Quá khứ | forvalta, forvaltet |
Động tính từ quá khứ | forvalta, forvaltet |
Động tính từ hiện tại | — |
forvalte
- Đầu tư.
- Bankene forvalter store penge summer.
Tham khảo
sửa- "forvalte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)