Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc forutseende
gt forutseende
Số nhiều forutseende
Cấp so sánh
cao

forutseende

  1. Biết tiên đoán, thấy trước, dự trù, lo xa, dự liệu.
    Det gjelder å være forutseende.

Tham khảo

sửa