Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forutse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å forutse
Hiện tại chỉ ngôi
forutser
Quá khứ
forutså
Động tính từ quá khứ
forutsett
Động tính từ hiện tại
—
forutse
Đoán trước,
tiên
đoán,
thấy
trước,
dự trù
,
dự liệu
.
Dette var umulig
å forutse
.
Tham khảo
sửa
"
forutse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)