Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
foruten
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Giới từ
sửa
foruten
Trừ
ra
, ngoại trừ,
không kể
.
Vi var tre stykker
foruten
meg.
Hun vasket og stelte
foruten
alt det andre.
å ikke kunne være noe(n)
foruten
— Không thể thiếu việc gì (ai).
Tham khảo
sửa
"
foruten
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)