Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít forundring forundring a, forundring en
Số nhiều

forundring gđc

  1. Sự kinh ngạc, ngạc nhiên.
    Til min store forundring gikk han igjen med en gang.

Tham khảo

sửa