Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɔʁ.tʁɛ.tyʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fortraiture
/fɔʁ.tʁɛ.tyʁ/
fortraiture
/fɔʁ.tʁɛ.tyʁ/

fortraiture gc /fɔʁ.tʁɛ.tyʁ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tình trạng mệt nhoài (ngựa).

Tham khảo

sửa