forthcoming
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /fɔrθ.ˈkə.mɪŋ/
Hoa Kỳ | [fɔrθ.ˈkə.mɪŋ] |
Tính từSửa đổi
forthcoming /fɔrθ.ˈkə.mɪŋ/
- Sắp đến, sắp rời.
- forthcoming session — phiên họp (sắp) tới
- Sắp xuất bản (sách).
- Sãn sàng (khi cần).
Tham khảoSửa đổi
- "forthcoming". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)