Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forthcoming
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fɔrθ.ˈkə.mɪŋ/
Hoa Kỳ
[fɔrθ.ˈkə.mɪŋ]
Tính từ
sửa
forthcoming
/fɔrθ.ˈkə.mɪŋ/
Sắp
đến,
sắp
rời
.
forthcoming
session
— phiên họp (sắp) tới
Sắp
xuất bản
(sách).
Sãn
sàng
(khi cần).
Tham khảo
sửa
"
forthcoming
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)