fortelle
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å fortelle |
Hiện tại chỉ ngôi | forteller |
Quá khứ | fortalte |
Động tính từ quá khứ | fortalt |
Động tính từ hiện tại | — |
fortelle
- Kể lại, thuật lại.
- Han fortalte en skrøne/vits. ( Hun fortalte meg ikke hvem hun var. )
- Han fortalte om sitt hjemland, Vietnam.
- en fortellende setning — Câu xác định.
Tham khảo
sửa- "fortelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)