Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fortau
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
fortau
fortauet
Số nhiều
fortau
fortaua
,
fortauene
fortau
gđ
Lề
đường,
vệ
đường.
Gå på
fortauet
og ikke midt i gata!
Tham khảo
sửa
"
fortau
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)