Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɜː.ˈsɪ.θi.ə/

Danh từ

sửa

forsythia /fɜː.ˈsɪ.θi.ə/

  1. (Thực vật học) Cây đầu xuân.

Tham khảo

sửa