forstyrrelse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forstyrrelse | forstyrrelsen |
Số nhiều | forstyrrelser | forstyrrelsene |
forstyrrelse gđ
Tham khảo
sửa- "forstyrrelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forstyrrelse | forstyrrelsen |
Số nhiều | forstyrrelser | forstyrrelsene |
forstyrrelse gđ