forstyrre
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forstyrre |
Hiện tại chỉ ngôi | forstyrrer |
Quá khứ | forstyrra, forstyrret |
Động tính từ quá khứ | forstyrra, forstyrret |
Động tính từ hiện tại | — |
forstyrre
- Làm rối, phá rối, quấy rầy, làm phiền.
- Hysj, du må ikke forstyrre, far arbeider med norskleksen.
- å va re forstyrret — Bối rối, rối trí.
Tham khảo
sửa- "forstyrre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)