Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fɜː.ˈspɛnt/

Tính từ sửa

forspent /fɜː.ˈspɛnt/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Mệt lử, kiệt sức.

Tham khảo sửa