forsmå
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forsmå |
Hiện tại chỉ ngôi | forsmår |
Quá khứ | forsmådde |
Động tính từ quá khứ | forsmådd |
Động tính từ hiện tại | — |
forsmå
- Khước từ, từ chối, không nhận.
- Jeg håper dere ikke forsmår denne beskjedne gaven.
- en forsmådd frier
- forsmådd kjærlighet
Tham khảo sửa
- "forsmå", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)