Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forslått
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
forslått
gt
forslått
Số nhiều
forslåtte
Cấp
so sánh
—
cao
—
forslått
Bị thương
,
thươg
tích
(khi té hay đụng chạm).
Han var
forslått
i ansiktet da vi fant ham.
Tham khảo
sửa
"
forslått
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)