Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc forslått
gt forslått
Số nhiều forslåtte
Cấp so sánh
cao

forslått

  1. Bị thương, thươg tích (khi té hay đụng chạm).
    Han var forslått i ansiktet da vi fant ham.

Tham khảo sửa