Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc forsettlig
gt forsettlig
Số nhiều forsettlige
Cấp so sánh
cao

forsettlig

  1. (Luật) Cố ý, hữu ý.
    en forsettlig handling
    forsettlig drap — Sự, tội cố sát.

Tham khảo

sửa