forrige
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | forrige |
gt | forrige | |
Số nhiều | forrige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
forrige
- Trước, vừa qua, vừa rồi (thời gian).
- Jeg besøkte henne forrige uke.
- forrige gang
- hennes forrige mann
Tham khảo
sửa- "forrige", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)