Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít forræder forræderen
Số nhiều forrædere forræderne

forræder

  1. Kẻ phản bội, phản nghịch, phản quốc.
    en forræder mot sitt land

Tham khảo

sửa