Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forover
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Phó từ
sửa
forover
Về
phía trước
, về đàng trước.
Full fart
forover
!
Han bøyde seg
forover
.
Tham khảo
sửa
"
forover
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)