Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fornyelse fornyelsen
Số nhiều fornyelser fornyelsene

fornyelse

  1. Sự thay mới, đổi mới. Sự gia hạn. fornyelse av passet
  2. Sự thay đổi.
    Vi trenger stadig fornyelse.

Tham khảo

sửa