Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɔʁ.ni.ka.tœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fornicateur
/fɔʁ.ni.ka.tœʁ/
fornicateurs
/fɔʁ.ni.ka.tœʁ/

fornicateur /fɔʁ.ni.ka.tœʁ/

  1. (Tôn giáo) Kẻ (phạm tội) thông dâm.

Tham khảo

sửa