fornekte
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å fornekte |
Hiện tại chỉ ngôi | fornekter |
Quá khứ | fornekta, fornektet |
Động tính từ quá khứ | fornekta, fornektet |
Động tính từ hiện tại | — |
fornekte
- Chối, chối bỏ, không nhận (người nào).
- Han fornektet sine foreldre.
- Han fornekter seg ikke. — Anh ta lúc nào cũng như vậy.
Tham khảo
sửa- "fornekte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)