Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fornavn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
fornavn
fornavnet
Số nhiều
fornavn
fornavna
,
fornavnene
fornavn
gđ
Tên
,
tên gọi
.
"Hva er ditt
fornavn
?" "Per."
å være på
fornavn
med noen
— Quen thân với ai.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
fornavn
:
Tên gọi
.
(1)
stedsnavn
: Địa
danh
.
(1)
fornavn
:
Tên gọi
.
(1)
stedsnavn
: Địa
danh
.
Tham khảo
sửa
"
fornavn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)