Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
formulary
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɔr.mjə.ˌlɛr.i/
Danh từ
sửa
formulary
/ˈfɔr.mjə.ˌlɛr.i/
Tập công thức.
Công thức
.
(
Dược học
)
Công thức
pha chế
.
Tính từ
sửa
formulary
/ˈfɔr.mjə.ˌlɛr.i/
(
Thuộc
)
Công thức
.
Có
tính chất
công thức
.
Tham khảo
sửa
"
formulary
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)