formularize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɔr.mjə.lə.ˌrɑɪz/
Ngoại động từ
sửaformularize ngoại động từ /ˈfɔr.mjə.lə.ˌrɑɪz/
Tham khảo
sửa- "formularize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
formularize ngoại động từ /ˈfɔr.mjə.lə.ˌrɑɪz/