Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
formique
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fɔʁ.mik/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
formique
/fɔʁ.mik/
formique
/fɔʁ.mik/
Giống cái
formique
/fɔʁ.mik/
formique
/fɔʁ.mik/
formique
/fɔʁ.mik/
(
Hóa học
)
Fomic
.
Acide
formique
— axit fomic
Tham khảo
sửa
"
formique
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)