forminske
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forminske |
Hiện tại chỉ ngôi | forrninsker |
Quá khứ | forrninska, forrninsket |
Động tính từ quá khứ | forrninska, forrninsket |
Động tính từ hiện tại | — |
forminske
Tham khảo
sửa- "forminske", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)