formiddag
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | formiddag | formiddagen |
Số nhiều | formiddager | formiddagene |
formiddag gđ
Tham khảo
sửa- "formiddag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | formiddag | formiddagen |
Số nhiều | formiddager | formiddagene |
formiddag gđ