Tiếng Anh

sửa
 
formicary

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɔr.mə.ˌkɛr.i/

Danh từ

sửa

formicary /ˈfɔr.mə.ˌkɛr.i/

  1. Tổ kiến.

Tham khảo

sửa