Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
formariage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
formariage
gđ
(
Sử học
) Sự
kết hôn
trái lệ
(của người nông nô với một người khác lãnh địa hoặc khác giai cấp).
Tham khảo
sửa
"
formariage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)