Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɔr.mə.ˌlɪst/

Danh từ

sửa

formalist /ˈfɔr.mə.ˌlɪst/

  1. Người theo chủ nghĩa hình thức.

Tham khảo

sửa