Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɔʁ.maʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
formage
/fɔʁ.maʒ/
formage
/fɔʁ.maʒ/

formage /fɔʁ.maʒ/

  1. (Kỹ thuật) Sự tạo hình.

Tham khảo

sửa