Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít forlovelse forlovelsen
Số nhiều forlovelser forlovelsene

forlovelse

  1. Sự đính hôn, hứa hôn. Lễ đính hôn.
    Forlovelsen ble holdt hemmelig.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa