forlovelse
Tiếng Na UySửa đổi
Danh từSửa đổi
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forlovelse | forlovelsen |
Số nhiều | forlovelser | forlovelsene |
forlovelse gđ
- Sự đính hôn, hứa hôn. Lễ đính hôn.
- Forlovelsen ble holdt hemmelig.
Từ dẫn xuấtSửa đổi
- (0) forlovelsesring gđ: Nhẫn đính hôn.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)