Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forlis
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
forlis
forliset
Số nhiều
forlis
forlisa
,
forlisene
forlis
gđ
Sự đắm tàu, chìm tàu, thuyền.
Kapteinen omkom ved
forliset
.
Từ dẫn xuất
sửa
(0)
skipsforlis
: Sự đắm
tàu
.
Tham khảo
sửa
"
forlis
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)