Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forlatt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
forlatt
gt
forlatt
Số nhiều
forlatte
Cấp
so sánh
—
cao
—
forlatt
Hoang phế
,
hoang vu
.
en
forlatt
landsby/bondegård
Tham khảo
sửa
"
forlatt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)