Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít forklaring forklaring a, forklaringen
Số nhiều forklaringer forklaringene

forklaring gđc

  1. Sự giải thích, cắt nghĩa.
    Han ga meg en forklaring.
    en skriftlig forklaring
    å avgi forklaring — Đưa ra lời khai (với nhà chức trách).

Tham khảo

sửa