Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forhjul
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.2
Xem thêm
1.3
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
forhjul
forhjulet
Số nhiều
forhjul
forhjula
,
forhjulene
Danh từ
sửa
forhjul
gđ
Bánh xe
trước.
Xem thêm
sửa
hjul
Tham khảo
sửa
"
forhjul
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)