Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forgude
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å forgude
Hiện tại chỉ ngôi
forguder
Quá khứ
forguda
,
forgudet
Động tính từ quá khứ
forguda
,
forgudet
Động tính từ hiện tại
—
forgude
Tôn sùng
,
sùng bái
.
Hun ikke bare liker ham, hun
forguder
ham.
Tham khảo
sửa
"
forgude
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)