Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít forgjenger forgjengeren
Số nhiều forgjengere forgjengerne

forgjenger

  1. Người làm trước, đi trước, tiền nhiệm.
    min forgjenger i stillingen

Tham khảo sửa