Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít forgiftning forgiftningen
Số nhiều forgiftninger forgiftningene

forgiftning

  1. Sự ngộ độc, trúng độc.
    Han døde av forgiftning.
    akutt/kronisk forgiftning — Sự ngộ độc cấp thời/kinh niên.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa