Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈɡɛt.fəl.nəs/

Danh từ

sửa

forgetfulness /.ˈɡɛt.fəl.nəs/

  1. Tính hay quên.

Tham khảo

sửa