forfryse
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forfryse |
Hiện tại chỉ ngôi | forfryser |
Quá khứ | forfraus, forfrøs |
Động tính từ quá khứ | forfrosset |
Động tính từ hiện tại | — |
forfryse
Tham khảo
sửa- "forfryse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)