Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít forfriskning forfriskningen
Số nhiều forfriskninger forfriskningene

forfriskning

  1. Sự giải khát, giải lao.
    De tok seg en forfriskning i pausen.

Tham khảo

sửa