forfriskning
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forfriskning | forfriskningen |
Số nhiều | forfriskninger | forfriskningene |
forfriskning gđ
Tham khảo
sửa- "forfriskning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forfriskning | forfriskningen |
Số nhiều | forfriskninger | forfriskningene |
forfriskning gđ