forfølge
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forfølge |
Hiện tại chỉ ngôi | forfølger |
Quá khứ | forfulgte |
Động tính từ quá khứ | forfulgt |
Động tính từ hiện tại | — |
forfølge
- Theo dõi, đeo đuổi.
- Hun ble forfulgt av en skummel mann.
- å bli/være forfulgt av uhell — Bị vận rủi đeo đuổi.
- å forfølge en sak — Đeo đuổi một vụ kiện.
- å forfølge suksessen — Đeo đuổi thắng lợi.
Tham khảo
sửa- "forfølge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)