Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɔr.ˌtɑɪm/

Danh từ

sửa

foretime /ˈfɔr.ˌtɑɪm/

  1. Thời xưa, ngày xưa.

Tham khảo

sửa