Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
foreta
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å foreta
Hiện tại chỉ ngôi
fore'
Quá khứ
tar
Động tính từ quá khứ
-tok
Động tính từ hiện tại
—
foreta
Làm,
thi hành
,
thực hành
.
De har ingenting
å foreta
seg.
å foreta
en undersøkelse
Tham khảo
sửa
"
foreta
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)