Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fɔr.ˈs.iɜː/

Danh từ sửa

foreseer /fɔr.ˈs.iɜː/

  1. Người biết trước; thấy trước; đoán trước.

Tham khảo sửa